Nishitani Masaya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masaya Nishitani | ||
Ngày sinh | 16 tháng 9, 1978 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokushima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997-2001 | Cerezo Osaka | ||
2002-2003 | Vissel Kobe | ||
2004 | Vegalta Sendai | ||
2005 | Urawa Reds | ||
2005-2008 | Consadole Sapporo | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Masaya Nishitani (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Masaya Nishitani đã từng chơi cho Cerezo Osaka, Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Urawa Reds và Consadole Sapporo.
Tham khảo
- ^ Nishitani Masaya tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|