Paul Jaeckel
Jaeckel trong màu áo Union Berlin năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1998 (26 tuổi) | ||
Nơi sinh | Eisenhüttenstadt, Đức | ||
Chiều cao | 1,86 m[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2014 | Energie Cottbus | ||
2014–2017 | VfL Wolfsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | VfL Wolfsburg II | 15 | (0) |
2018 | VfL Wolfsburg | 3 | (0) |
2018–2019 | Greuther Fürth II | 7 | (1) |
2018–2021 | Greuther Fürth | 67 | (2) |
2021– | Union Berlin | 19 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-18 Đức | 5 | (0) |
2016 | U-19 Đức | 1 | (0) |
2020–2021 | U-21 Đức | 2 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:38, 12 tháng 4 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14:50, 2 tháng 6 năm 2021 (UTC) |
Paul Jaeckel (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga.[2][3]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Paul Jaeckel trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|