Pinanga porrecta
Pinanga porrecta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Pinanga |
Loài (species) | P. porrecta |
Danh pháp hai phần | |
Pinanga porrecta Burret |
Pinanga porrecta là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Burret miêu tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1]
Tham khảo
- ^ The Plant List (2010). “Pinanga porrecta”. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Pinanga porrecta tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Pinanga porrecta tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Pinanga porrecta”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ cau Arecoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|