Quinethazone

Quinethazone
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comThông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • C03BA02 (WHO)
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 7-chloro-2-ethyl-4-oxo-1,2,3,4-tetrahydroquinazoline-
    6-sulfonamide
Số đăng ký CAS
  • 73-49-4
PubChem CID
  • 6307
IUPHAR/BPS
  • 7289
DrugBank
  • DB01325 ☑Y
ChemSpider
  • 6068 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • 455E0S048W
KEGG
  • D00461 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL1532 ☑Y
ECHA InfoCard100.000.729
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC10H12ClN3O3S
Khối lượng phân tử289.739 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • O=S(=O)(c2c(Cl)cc1c(C(=O)NC(N1)CC)c2)N
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C10H12ClN3O3S/c1-2-9-13-7-4-6(11)8(18(12,16)17)3-5(7)10(15)14-9/h3-4,9,13H,2H2,1H3,(H,14,15)(H2,12,16,17) ☑Y
  • Key:AGMMTXLNIQSRCG-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Quinethazone (INN, tên thương hiệu Hydromox) là một loại thuốc lợi tiểu giống thiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, khô miệng, buồn nôn và nồng độ kali thấp.

Tham khảo


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Sức khỏe này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s