Rapatea longipes
Rapatea longipes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Rapateaceae |
Chi (genus) | Rapatea |
Loài (species) | R. longipes |
Danh pháp hai phần | |
Rapatea longipes Spruce ex Körn. |
Rapatea longipes là một loài thực vật có hoa trong họ Rapateaceae. Loài này được Spruce ex Körn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1872.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Rapatea longipes”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Rapatea longipes tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Rapatea longipes tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Rapatea longipes”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến Bộ Hòa thảo (Poales) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|