Ruy NettoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Ruy de Valladares Porto Netto |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 2, 1980 (44 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Flamengo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2002 | Flamengo[1] | 0 | (0) |
---|
2002 | Albinegros de Orizaba | | |
---|
2003 | Delfines de Coatzacoalcos | | |
---|
2004 | Bangu | 0 | (0) |
---|
2004–2006 | Friburguense | 0 | (0) |
---|
2004–2005 | → Paniliakos (cho mượn) | | |
---|
2005–2006 | → Proodeftiki (cho mượn) | | |
---|
2007 | Cabofriense | 0 | (0) |
---|
2007 | Paulista | 17 | (1) |
---|
2008 | Madureira | 0 | (0) |
---|
2008 | Macaé | 2 | (0) |
---|
2008–2010 | Santa Clara | 44 | (2) |
---|
2011 | America (RJ) | 4 | (0) |
---|
2011 | Hải Phòng F.C. | 10 | (1) |
---|
2013 | Esporte Clube São Luiz | 6 | (0) |
---|
2013 | Quissamã Futebol Clube | 0 | (0) |
---|
2014 | Al-Ahli | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ruy de Valladares Porto Netto (sinh ngày 2 tháng 2 năm 1980) là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.
Tham khảo
- ^ “Relatório de Transferências Internacionais em 2002”. Confederação Brasileira de Futebol (CBF) (bằng tiếng Portuguese). 10 tháng 12 năm 2004. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
Liên kết ngoài
- Ruy Netto tại Soccerway
- Portuguese career tại LPFP.pt (tiếng Bồ Đào Nha)
- America (RJ) Profile Lưu trữ 2012-03-10 tại Wayback Machine (tiếng Bồ Đào Nha)
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |