Sceloporus orcutti
Sceloporus orcutti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Phrynosomatidae |
Chi (genus) | Sceloporus |
Loài (species) | S. orcutti |
Danh pháp hai phần | |
Sceloporus orcutti (Stejneger, 1893)[1] |
Sceloporus orcutti là một loài thằn lằn trong họ Phrynosomatidae. Loài này được Stejneger mô tả khoa học đầu tiên năm 1893.[2]
Tham khảo
- Tư liệu liên quan tới Sceloporus orcutti tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến bộ bò sát có vảy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|