Scincella przewalskii
Scincella przewalskii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Scincella |
Loài (species) | S. przewalskii |
Danh pháp hai phần | |
Scincella przewalskii (Bedriaga, 1912) |
Scincella przewalskii là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Bedriaga mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1]
Chú thích
- ^ “Scincella przewalskii”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Scincella przewalskii tại Wikispecies
Bài viết về phân họ thằn lằn Lygosominae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|