Spermacoce inaperta
Spermacoce inaperta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Spermacoce |
Loài (species) | S. inaperta |
Danh pháp hai phần | |
Spermacoce inaperta F.Muell. |
Spermacoce inaperta là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được F.Muell. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1863.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Spermacoce inaperta”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Spermacoce inaperta tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Spermacoce inaperta tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Spermacoce inaperta”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến tông thực vật Spermacoceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|