Squatina heteroptera
Squatina heteroptera | |
---|---|
Loài Squatina heteroptera | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Chondrichthyes |
Phân lớp (subclass) | Elasmobranchii |
Bộ (ordo) | Squatiniformes |
Họ (familia) | Squatinidae |
Chi (genus) | Squatina |
Loài (species) | S. heteroptera |
Danh pháp hai phần | |
Squatina heteroptera (Castro-Aguirre, Espinoza-Pérez & Huidobro-Campos, 2007) | |
Phân bố của loài Squatina heteroptera Phân bố của loài Squatina heteroptera |
Squatina heteroptera là một loài cá mập trong chi Squatina, chi duy nhất còn sinh tồn trong họ và bộ của nó. Loài này được Castro-Aguirre, Espinoza-Pérez & Huidobro-Campos miêu tả khoa học đầu tiên năm 2007.[1]
Chú thích
- ^ Squatina (TSN 160784) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
Tham khảo
Bài viết về Cá sụn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|