Đôi | Huy chương | Vận động viên | Điểm | 1 | Vàng | Tatiana Totmianina và Maxim Marinin (Nga) | 204,48 | 2 | Bạc | Zhang Dan và Zhang Hao (Trung Quốc) | 189,73 | 3 | Đồng | Shen Xue và Zhao Hongbo (Trung Quốc) | 186,91 | 4 | | Pang Qing và Tong Jian (Trung Quốc) | 186,67 | 5 | | Maria Petrova và Alexei Tikhonov (Nga) | 180,15 | 6 | | Aliona Savchenko và Robin Szolkowy (Đức) | 180,15 | 7 | | Rena Inoue và John Baldwin (Hoa Kỳ) | 175,01 | 8 | | Julia Obertas và Sergei Slavnov (Nga) | 166,54 | | Nam | Huy chương | Vận động viên | Điểm | 1 | Vàng | Evgeni Plushenko (Nga) | 258,33 | 2 | Bạc | Stéphane Lambiel (Thụy Sĩ) | 231,21 | 3 | Đồng | Jeffrey Buttle (Canada) | 227,59 | 4 | | Evan Lysacek (Hoa Kỳ) | 220,13 | 5 | | Johnny Weir (Hoa Kỳ) | 216,63 | 6 | | Brian Joubert (Pháp) | 212,89 | 7 | | Matthew Savoie (Hoa Kỳ) | 206,67 | 8 | | Takahashi Daisuke (Nhật Bản) | 204,89 | |