Tsunan, Niigata
Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Tsunan 津南町 | |
---|---|
Văn phòng hành chính thị trấn Tsunan | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Tsunan trên bản đồ tỉnh Niigata | |
Tsunan Vị trí Tsunan trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 37°0′51,4″B 138°39′9,1″Đ / 37°B 138,65°Đ / 37.00000; 138.65000 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu (Kōshin'etsu) (Hokuriku) |
Tỉnh | Niigata |
Huyện | Nakauonuma |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 170,2 km2 (65,7 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 8,989 |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 949-8201 |
Điện thoại | 025-765-3111 |
Địa chỉ văn phòng hành chính | 585 Shimofunato, Tsunan-machi, Nakauonuma-gun, Niigata-ken 949-8201 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Loài chim | Chích bụi |
Hoa | Cúc mâm xôi |
Cây | Hông lông |
Tsunan (
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Tsunan, Niigata | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 13.1 (55.6) | 17.3 (63.1) | 19.8 (67.6) | 28.1 (82.6) | 30.8 (87.4) | 33.7 (92.7) | 34.8 (94.6) | 35.0 (95.0) | 33.8 (92.8) | 31.8 (89.2) | 23.5 (74.3) | 19.6 (67.3) | 35.0 (95.0) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 1.8 (35.2) | 2.6 (36.7) | 6.3 (43.3) | 13.4 (56.1) | 20.3 (68.5) | 23.5 (74.3) | 26.9 (80.4) | 28.4 (83.1) | 24.0 (75.2) | 17.8 (64.0) | 11.6 (52.9) | 5.0 (41.0) | 15.1 (59.2) |
Trung bình ngày °C (°F) | −1.2 (29.8) | −0.9 (30.4) | 2.1 (35.8) | 8.0 (46.4) | 14.9 (58.8) | 19.0 (66.2) | 22.7 (72.9) | 23.8 (74.8) | 19.6 (67.3) | 13.5 (56.3) | 7.3 (45.1) | 1.7 (35.1) | 10.9 (51.6) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | −4.4 (24.1) | −4.8 (23.4) | −2.0 (28.4) | 3.3 (37.9) | 9.8 (49.6) | 15.1 (59.2) | 19.3 (66.7) | 20.1 (68.2) | 15.9 (60.6) | 9.6 (49.3) | 3.5 (38.3) | −1.4 (29.5) | 7.0 (44.6) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −15.8 (3.6) | −16.5 (2.3) | −14.2 (6.4) | −8.1 (17.4) | 0.1 (32.2) | 6.8 (44.2) | 10.5 (50.9) | 11.5 (52.7) | 5.5 (41.9) | −0.9 (30.4) | −5.8 (21.6) | −11.1 (12.0) | −16.5 (2.3) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 234.1 (9.22) | 146.9 (5.78) | 119.3 (4.70) | 88.8 (3.50) | 97.6 (3.84) | 130.4 (5.13) | 199.9 (7.87) | 172.9 (6.81) | 181.2 (7.13) | 165.3 (6.51) | 161.1 (6.34) | 241.3 (9.50) | 1.954 (76.93) |
Lượng tuyết rơi trung bình cm (inches) | 436 (172) | 313 (123) | 191 (75) | 58 (23) | 3 (1.2) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 26 (10) | 290 (114) | 1.301 (512) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 23.3 | 19.0 | 18.4 | 13.2 | 12.0 | 13.0 | 14.9 | 12.9 | 14.2 | 14.1 | 16.5 | 21.3 | 192.8 |
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 3 cm) | 23.7 | 18.7 | 18.4 | 9.2 | 0.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.4 | 16.6 | 89.4 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 53.1 | 71.4 | 101.1 | 157.3 | 196.2 | 145.5 | 136.6 | 178.6 | 124.7 | 120.0 | 99.2 | 69.5 | 1.447 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
- ^ “Tsunan (Niigata, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.