Mùa giải 1992 của 2. deild karla là mùa giải thứ 27 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Tindastóll | 18 | 15 | 2 | 1 | 53 | 23 | +30 | 47 | Thăng hạng 1. deild 1993 |
2 | Þróttur N. | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 32 | +10 | 34 |
3 | Grótta | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 24 | +7 | 31 |
4 | Skallagrímur | 18 | 8 | 4 | 6 | 42 | 29 | +13 | 28 |
5 | Haukar | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 35 | -2 | 23 |
6 | Magni | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 24 | +2 | 22 |
7 | Völsungur | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 20 |
8 | Dalvík | 18 | 5 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 17 |
9 | Ægir | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 40 | -20 | 17 | Xuống hạng 3. deild 1993 |
10 | KS | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 48 | -27 | 12 |
Tham khảo
- ^ Sigurðsson, Víðir (1992). Íslensk knattspyrna 1992 [Icelandic football 1992] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Mùa giải 2. deild karla |
---|
- 1966
- 1967
- 1968
- 1969
- 1970
- 1971
- 1972
- 1973
- 1974
- 1975
- 1976
- 1977
- 1978
- 1979
- 1980
- 1981
- 1982
- 1983
- 1984
- 1985
- 1986
- 1987
- 1988
- 1989
- 1990
- 1991
- 1992
- 1993
- 1994
- 1995
- 1996
- 1997
- 1998
- 1999
- 2000
- 2001
- 2002
- 2003
- 2004
- 2005
- 2006
- 2007
- 2008
- 2009
- 2010
- 2011
- 2012
- 2013
- 2014
- 2015
- 2016
- 2017
|
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |