Mùa giải 1993 của 2. deild karla là mùa giải thứ 28 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
1 | Selfoss | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 18 | +15 | 42 | Thăng hạng 1. deild 1994 |
2 | HK | 18 | 10 | 4 | 4 | 54 | 28 | +26 | 34 |
3 | Völsungur | 18 | 9 | 5 | 4 | 39 | 27 | +12 | 32 |
4 | Víðir | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 26 | +5 | 26 |
5 | Dalvík | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 |
6 | Haukar | 18 | 6 | 3 | 9 | 31 | 45 | -14 | 21 |
7 | Skallagrímur | 18 | 5 | 5 | 8 | 36 | 40 | -4 | 20 |
8 | Reynir S. | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 34 | -4 | 20 |
9 | Magni | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 31 | -9 | 20 | Xuống hạng 3. deild 1994 |
10 | Grótta | 18 | 3 | 4 | 11 | 26 | 42 | -16 | 13 |
Tham khảo
- ^ Sigurðsson, Víðir (1993). Íslensk knattspyrna 1993 [Icelandic football 1993] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Mùa giải 2. deild karla |
---|
- 1966
- 1967
- 1968
- 1969
- 1970
- 1971
- 1972
- 1973
- 1974
- 1975
- 1976
- 1977
- 1978
- 1979
- 1980
- 1981
- 1982
- 1983
- 1984
- 1985
- 1986
- 1987
- 1988
- 1989
- 1990
- 1991
- 1992
- 1993
- 1994
- 1995
- 1996
- 1997
- 1998
- 1999
- 2000
- 2001
- 2002
- 2003
- 2004
- 2005
- 2006
- 2007
- 2008
- 2009
- 2010
- 2011
- 2012
- 2013
- 2014
- 2015
- 2016
- 2017
|
Bóng đá Iceland |
---|
|
Đội tuyển quốc gia | |
---|
Các giải đấu | |
---|
Cúp | - Cúp bóng đá Iceland
- Deildabikar
- Siêu cúp bóng đá Iceland
- Cúp bóng đá nữ Iceland
|
---|
Danh sách câu lạc bộ |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |