Got It? |
---|
|
EP của Got7 |
---|
Phát hành | 20 tháng 1 năm 2014 (2014-01-20) |
---|
Thu âm | JYP Studio, Seoul, Hàn Quốc 2013 |
---|
Thể loại | K-pop, dance-pop, Trap |
---|
Thời lượng | 20:51 |
---|
Hãng đĩa | JYP Entertainment, KT Music |
---|
Sản xuất | J.Y. Park "The Asian Soul" |
---|
Thứ tự album của Got7 |
---|
| Got It? (2014) | Got Love (2014) | |
|
Đĩa đơn từ Got It? |
---|
- "Girls Girls Girls"
Phát hành: ngày 20 tháng 1 năm 2014 |
|
Got It? là mini album đầu tay của nhóm nhạc nam Hàn Quốc GOT7. Đĩa mở rộng này được phát hành vào ngày 16 tháng 1 năm 2014. "Girls Girls Girls" là ca khúc chủ đề trong đĩa này.[1]
Danh sách bài hát
※ Được tô đậm là ca khúc chủ đề để quảng bá album.
STT | Nhan đề | Sáng tác | Nhà sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "여보세요" (Hello) | LBC Productions | LBC Productions | 3:38 |
---|
2. | "Girls Girls Girls" | J.Y. Park "The Asian Soul" | J.Y. Park "The Asian Soul" | 3:35 |
---|
3. | "난 니가 좋아" (I Like You) | J.Y. Park "The Asian Soul" | J.Y. Park "The Asian Soul" | 3:24 |
---|
4. | "따라와" (Follow Me) | S. bros | S. bros | 3:10 |
---|
5. | "Like Oh" | Lee Woomin "collapsedone", Crizzy & Guy | Lee Woomin "collapsedone", Fredrik "Fredro" Ödesjö | 3:39 |
---|
6. | "Playground" | mr. cho | mr.cho | 3:33 |
---|
Tổng thời lượng: | 20:51 |
---|
Bảng xếp hạng
Album Bảng xếp hạng | Vị trí cao nhất | Hàn Quốc Gaon Weekly Albums Chart[2] | 2 | Hàn Quốc Gaon Monthly Albums Chart[3] | 9 | Thế giới (Billboard World Albums Chart)[4] | 1 | Doanh số Năm | Doanh số bán đĩa trên Gaon | 2014 | 51,689 | 2015 | 5,549 | 2016 | 3,864+ | Tổng số | 61,102+ | Đĩa đơn Girls Girls Girls Chart | Vị trí cao nhất | BXH nhạc số trên Gaon[5] | 19 | BXH nhạc chuông điện thoại trên Gaon[6] | 95 | Billboard K-Pop Hot 100[7] | 36 | Các bài hát khác trên bảng xếp hạng Ca khúc | Vị trí cao nhất | KOR | Gaon [8] | Billboard K-Pop Hot 100 [9] | "I Like You" | 152 | — | "Follow Me" | 165 | — | |
Chú thích
- ^ “Got It? by Got7”. iTunes. ngày 16 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.
- ^ “2014년 05주차 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.
- ^ “2014년 02월 Album Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2014.
- ^ “World Albums Week of ngày 8 tháng 2 năm 2014”. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.
- ^ “2014년 05주차 Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.
- ^ “2014년 06주차 Mobile Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Korea K-Pop Hot 100”. Billboard (tạp chí). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2014.
- ^ “Gaon Chart Search” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart.
- ^ “Billboard Launches K-Pop Hot 100 Chart, Sistar Debuts at Number 1”. Billboard.
Liên kết ngoài
- "Girls Girls Girls" Music Video trên YouTube
|
---|
|
Album phòng thu | Tiếng Hàn | - Identify
- Flight Log: Turbulence
|
---|
Japanese | |
---|
| |
---|
Đĩa mở rộng | Tiếng Hàn | - Got It?
- Got Love
- Just Right
- MAD
- Flight Log: Departure
- Flight Log: Arrival
- 7 for 7
|
---|
Tiếng Nhật | |
---|
JJ Project | |
---|
|
---|
Đĩa đơn | - "Bounce" (JJ Project)
- "Around the World"
- "My Swagger"
|
---|
Lưu diễn | |
---|
Hãng đĩa | |
---|
Chủ đề liên quan | |
---|
|