|
---|
Tận cùng | - Nhân
- Đường đi
- không có nhánh quan trọng
|
---|
Khứu giác | |
---|
Mắt | |
---|
Vận nhãn | - Nhân
- nhân vận nhãn
- nhân Edinger–Westphal
- Nhánh
- trên
- Rễ đối giao cảm của hạch mi
- dưới
|
---|
Ròng rọc | - Nhân
- Nhánh
- không có nhánh quan trọng
|
---|
Sinh ba | - Nhân
- Nhân cảm giác chính của thần kinh sinh ba] (PSN)
- Nhân tủy sống của thần kinh sinh ba
- Nhân trung não của thần kinh sinh ba (MN)
- Nhân vân động của thần kinh sinh ba(TMN)
- Đường đi
- Nhánh
|
---|
Giạng | - Nhân
- Nhánh
- không có nhánh quan trọng
|
---|
Mặt | Nguyên ủy gần | - thần kinh trung gian Wrisberg
- Hạch gối
|
---|
Trong ống thần kinh mặt | - Thần kinh đá sâu
- Hạch chân bướm - khẩu cái
- Thần kinh xương bàn đạp
- Thừng nhĩ
- Thần kinh lưỡi
- Hạch dưới hàm dưới
|
---|
Ở lỗ trâm chũm | - Thần kinh tai sau
- Cơ trên xương móng
- Nhánh bụng của thần kinh mặt
- Nhánh trâm móng của thần kinh mặt
- Đám rối thần kinh tuyến mang tai
|
---|
Nhân | |
---|
|
---|
Tiền đình - ốc tai | - Nhân
- Nhân tiền đình
- Nhân ốc tai
- Thần kinh ốc tai
- Vân hành não não thất bốn (vân thính giác)
- Dải cảm giác bên (lateral lemniscus)
- Thần kinh tiền đình
|
---|
Thiệt hầu | Trước hố tĩnh mạch cảnh | |
---|
Sau hố tĩnh mạch cảnh | - Thần kinh màng nhĩ
- Đám rối màng nhĩ
- Thần kinh đá bé
- Hạch tai (hạch Arnold)
- Nhánh trâm hầu của thần kinh thiệt hầu
- Nhánh hầu của thần kinh thiệt hầu
- Nhánh hạch nhân của thần kinh thiệt hầu
- Nhánh lưỡi của thần kinh thiệt hầu
- Nhánh xoang cảnh của thần kinh thiệt hầu
|
---|
Nhân | |
---|
|
---|
Lang thang | Trước hố tĩnh mạch cảnh | |
---|
Sau hố tĩnh mạch cảnh | - Nhánh màng não của thần kinh lang thang
- Nhánh tai của thần kinh lang thang
|
---|
Cổ | - Nhánh hầu của thần kinh lang thang
- Thần kinh thanh quản trên
- Thần kinh thanh quản quặt ngược
- Nhánh tim cổ trên của thần kinh lang thang
|
---|
Lồng ngực | |
---|
Bụng | - Nhánh tạng của thần kinh lang thang
- Nhánh thận của thần kinh lang thang
- Nhánh gan của thân lang thang trước
- Nhánh vị trước của thân lang thang trước
- Nhánh vị sau của thân lang thang sau
|
---|
Nhân | |
---|
|
---|
Phụ | |
---|
Hạ thiệt | |
---|