Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Năm sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị trí | Ghi chú |
Albert Polge | Pháp | 1909 | đã giải nghệ | |
Guy Văn Sâm | Guy Van Sam | Pháp | 1935 | đã giải nghệ | AM | |
Daoyod Dara | Thái Lan | 1954 | đã giải nghệ | ST | |
Alain Fiard | Pháp | 1958 | đã giải nghệ | DM | |
Dzung Tran | Hoa Kỳ | 1963 | đã giải nghệ | WF | |
Hung Dang | Anh | 1970 | đã giải nghệ | FW | [11] |
Hoang Doc Bui | Thụy Sĩ | 1972 | đã giải nghệ | CM | |
Natipong Sritong-In | Thái Lan | 1972 | đã giải nghệ | ST | |
Micheal Thanh Văn Morton | Micheal Morton | Hồng Kông | 1973 | đã giải nghệ | WF | |
Trần Ngọc Hải | Hai Ngoc Tran | Na Uy | 1975 | đã giải nghệ | RB | |
Louie Smothermon | Hoa Kỳ | 1975 | đã giải nghệ | | |
Đào Quốc Phong | Phong Dao | Đan Mạch | 1978 | đã giải nghệ | DM | |
Mã Trí | Ludovic Casset | Pháp | 1980 | đã giải nghệ | WF/FB | |
Trần Ngọc Lai | Francis Tran | Pháp | 1982 | đã giải nghệ | RB/WF | |
Hải Lâm | Hai Lam | Na Uy | 1983 | đã giải nghệ | FB | |
Willemin Vinh Long | Pháp | 1984 | đã giải nghệ | RB | |
Robert Đặng Văn Việt | Dang Van Robert | Slovakia | 1984 | đã giải nghệ | CB | |
Jacques Faty | Sénégal | 1984 | đã giải nghệ | CB | |
Ruslan Tiến Quang | Ruslan Tien Kuang | Bulgaria | 1985 | đã giải nghệ | RB | |
Thạch Dương | Thach Duong | Thụy Điển | 1985 | đã giải nghệ | ST | |
Yohan Cabaye | Pháp | 1986 | đã giải nghệ | CM | |
Johnny Nguyễn Ngọc Anh | Johnny Nguyen | Pháp | 1986 | cầu thủ tự do | AM | |
Tony Lê Hoàng | Tony Le | Ba Lan | 1986 | đã giải nghệ | ST | |
Lee Nguyễn Thế Anh | Lee Nguyen | Hoa Kỳ | 1986 | đã giải nghệ | AM | |
Ricardo Faty | Sénégal | 1986 | đã giải nghệ | DM | |
Lâm Huệ Dũng | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | MF | |
Keo Sokngon | Campuchia | 1988 | đã giải nghệ | ST/WF | |
Christopher Nguyễn | Christopher Nguyen | Đức | 1988 | Hummetroth | AM | |
Michal Nguyễn | Michal Nguyen | Cộng hòa Séc | 1989 | Mostecký FK | CB | |
Geoffrey Cabaye | Pháp | 1989 | Tourcoing | DM | [12] |
Đào Khotsaya | Dao Khotsaya | Lào | 1990 | đã giải nghệ | CM | |
Alexander Đặng | Alexander Dang | Na Uy | 1990 | Lysekloster | ST | |
Nguyễn Quốc Trung | Thụy Sĩ | 1990 | Gossau | LB | |
Minh Vũ | Minh Vu | Hoa Kỳ | 1990 | Deportivo La Real | AM/ST | |
Emil Lê Giang | Emil Le Giang | Slovakia | 1991 | đã giải nghệ | ST | |
Patrik Lê Giang | Patrik Le Giang | Slovakia | 1992 | Thành phố Hồ Chí Minh | GK | |
Mạc Hồng Quân | Cộng hòa Séc | 1992 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | AM | |
Keo Sokpheng | Campuchia | 1992 | đã giải nghệ | ST | |
Filip Nguyễn | Filip Nguyen | Cộng hòa Séc | 1992 | Công an Hà Nội | GK | [13] |
Geoffray Durbant | Pháp | 1992 | Châteauroux | ST | |
Vincent Trọng Trí Guyenne | Vincent Guyenne | Pháp | 1992 | Free agent | WF | |
Michel Lê | Pháp | 1993 | Signal FC Bernex-Confignon | CB | |
Đặng Văn Lâm | Lev Shonovich Dang | Nga | 1993 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | GK | |
Erik Hoàng | Erik Hoang | Thụy Điển | 1993 | Retired | WF | |
Tristan Đỗ | Tristan Do | Thái Lan | 1993 | Muangthong United | RB | |
Kevin Phạm Ba | Kevin Pham Ba | Pháp | 1994 | Istres | RB | |
Bùi Đức Duy | Adriano Schmidt | Đức | 1994 | Merryland Quy Nhơn Bình Định | CB | |
Daniel Procházka | Cộng hòa Séc | 1995 | Retired | WF | [14] |
Radostin Hinh Nguyen | Bulgaria | 1996 | Luxury Hạ Long | WF | |
Phạm Thanh Tiệp | Slovakia | 1996 | Banik Lehota | RB/DM | |
Martin Lò | Martin Lo | Úc | 1997 | Hải Phòng | CM | [15] |
Pierre Lamothe | Canada | 1997 | Pacific FC | AM/WB | [16] |
Lương Nguyên Bảo | Boby Luong Nguyen Bao | Cộng hòa Séc | 1997 | Slovan Velvary | DM/FB | [17] |
Ryan Ha | Ryan Ha | Pháp | 1997 | Hà Nội | WF | |
Jason Quang Vinh Pendant | Jason Pendant | Pháp | 1997 | Công an Hà Nội | LB | |
Florentin Phạm Huy Tiến | Florentin Pham | România | 1997 | Retired | RB | |
Phi Nguyen | Thụy Sĩ | 1997 | Givisiez | DM | |
Eddie Trần | Eddie Tran | Thụy Điển | 1997 | AFC Eskilstuna | DM | |
Đặng Thanh Hoàng | Steven Dang | Hoa Kỳ | 1997 | SHB Đà Nẵng | CB | |
Keven Nguyễn Huy | Keven Huy Nguyen | Hoa Kỳ | 1997 | Retired | DM | |
Anton Nguyễn | Anton Nguyen | Belarus | 1998 | Uni Minsk | ST | |
Nguyễn Hùng Anh | Andrey Hungovich Nguyen | Nga | 1998 | Free agent | CM | |
Dương Thanh Tùng | Tung Duong Thanh | Cộng hòa Séc | 1999 | Slovan Velvary | DM | |
Tony Lê Tuấn Anh | Tony Le | Cộng hòa Séc | 1999 | Free agent | DM | |
Fabian Vỹ Ngọc | Fabian Vy Ngoc | Đức | 1999 | Free agent | WF | |
Nguyễn Anh Hiệp | Hà Lan | 1999 | VV Goes | AM/WF | |
Vũ Xuân Thắng | Artem Vu Suan | Belarus | 2000 | Osipovichi | WF | |
Phon Tayninh | Campuchia | 2000 | Tiffy Army | CB | |
Lưu Công Thành | Petr Luu Cong Thanh | Cộng hòa Séc | 2000 | Markvartovice | GK | |
Trương Quốc Minh | Quoc Minh Truong | Đan Mạch | 2000 | Quảng Nam | RB/WF | |
Nguyễn Nhữ Đức Anh | Nguyen Nhu Duc Anh | Đức | 2000 | Free agent | CB | |
Aaron Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Chicago House | DM | |
Lê Đằng Long | Li Tenglong | Trung Quốc | 2001 | Henan | AM/ST | |
Jessy Nguyen | Pháp | 2001 | Châtellerault | DM | |
Nalongsit Chanthalangsy | Lào | 2001 | Viengchanh | CB | |
Davide Nguyễn | Davide Nguyen | Ý | 2001 | Unknown | CB | |
Kelvin Bùi | Kelvin Bui | Hà Lan | 2002 | SV OSS'20 | RB | |
Noah Nguyen | Hà Lan | 2002 | VV UNA | FW | |
Kenny Phi Hoàng Chandler | Hoa Kỳ | 2002 | Free agent | LB | |
Martin Đồng | Martin Dong | Đan Mạch | 2003 | Free agent | WF | |
Tomáš Nguyễn Đức Thiện | Tomáš Nguyen | Cộng hòa Séc | 2003 | Free agent | RB | |
Brandon Đỗ Hữu Danh | Brandon Do | Đức | 2003 | Union Nettetal | RB/CB | |
Trần Duy Thành | Duy Thanh Tran | Đức | 2003 | TSV 1865 Dachau | GK | |
Kaelin Nguyễn Trương Khôi | Kaelin Nguyen | New Zealand | 2003 | Wellington Phoenix | WF/ST | |
Vũ Thành An | Damian Vu Thanh | Ba Lan | 2003 | Olimpia Grudziądz | DM/AM | |
Viktor Le | Viktor Hakovich Le | Nga | 2003 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | AM/WF | |
Leon Dương | Leon Duong | Thụy Sĩ | 2003 | Rapperswil-Jona | WF/ST | |
Karim Trần Phi Long | Karim Phi Long Tran | Algérie | 2004 | Free agent | WF | |
Nathan Chí Nguyễn | Nathan Nguyen | Úc | 2004 | Brisbane Roar | WF | |
Tyler James Thái Crawford | Tyler Crawford | Canada | 2004 | Vancouver FC | LB | |
Trần Khánh Hưng | Khanh Hung Tran | Canada | 2004 | PVF-CAND | WF | |
Vitek Phan | Cộng hòa Séc | 2004 | Jablonec | MF | |
Martin Mai | Đan Mạch | 2004 | Aarhus GF | WF | |
Aymeric Faurand-Tournaire | Pháp | 2004 | Laval | ST/WF | |
Achille Truchot | Pháp | 2004 | Znojmo | LB | |
Tommy Nguyen | Đức | 2004 | Phönix Lübeck | CB | |
Phòng Gia Huy | Gia Huy Phong | Đức | 2004 | Viktoria Berlin | LB/CB | |
Damoth Thongkhamsavath | Lào | 2004 | Ezra | CM | |
Lê Trung Vinh | Vinh Le | Hoa Kỳ | 2004 | Thành phố Hồ Chí Minh | WF | |
Nguyễn Đỗ Chung Thắng | Chung Nguyen Do | Bulgaria | 2005 | Slavia Sofia | DM | |
Camilo Vasconcelos | Canada | 2005 | HFX Wanderers | CM | |
Alex Bui Do | Cộng hòa Séc | 2005 | Bohemians Praha | DF/WF | |
Andrej Nguyễn An Khánh | Andrej Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Sigma Olomouc | CM | |
Nguyễn Nam Khánh | Nguyen Nam Khanh | Cộng hòa Séc | 2005 | Jablonec | MF | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Tuan Kiet Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Příbram | DF | |
David Pham | Cộng hòa Séc | 2005 | Turnov | CM | |
Trần Duy Tân | Duy Tan Tran | Cộng hòa Séc | 2005 | Teplice | LB | |
Trần Kế An | Kean Tran | Đan Mạch | 2005 | Lyngby | RB | |
Tony Phạm Phong | Tony Phong Pham | Phần Lan | 2005 | HJK Helsinki | ST/WF | |
Evan Abran | Pháp | 2005 | SC Bastia | LB | |
Kami Mechin | Pháp | 2005 | Montferrand | FW | |
Abdel Amine Tran | Trần Đức Vinh | Pháp | 2005 | Montfermeil | MF | |
Ibrahim Maza | Đức | 2005 | Hertha BSC | ST | |
Roberto Cittadini | Ý | 2005 | Carrarese | CB | |
Vadim Nguyễn | Vadim Nguyen | Nga | 2005 | Rostov | CM/WB | |
Nicolas Nguyen | Slovakia | 2005 | Pohronie | AM | |
Max Vuong | Hoa Kỳ | 2005 | Clayton State University | MF | |
Khoa Ngo | Úc | 2006 | Perth Glory | WF | |
Van-Alessandro Nguyen Skyriotis | Áo | 2006 | Wolfsberger AC | CM | |
Lukas Ho Hung | Cộng hòa Séc | 2006 | Bohemians Praha | DF | |
Nguyễn Tùng Lâm | Nguyen Tung Lam | Cộng hòa Séc | 2006 | Mladá Boleslav | CB | |
Maxime Tran | Pháp | 2006 | Guingamp | RB/DM | |
Kelvin Cao Phong | Kelvin Cao | Đức | 2006 | Union Berlin | ST | |
Vũ Như Thông | Simon Nhu Thong Vu | Đức | 2006 | Fortuna Düsseldorf | CM | |
Thomas-Lê Desurmont | Luxembourg | 2006 | Mainz 05 | CM | |
Brandon Lý | Brandon Ly | Ireland | 2006 | Burnley | RB/DM | |
Lenn Trần Minh Quang | Lenn Minh Tran | Bỉ | 2007 | Genk | RB | |
Phạm Anh Khôi | Anh Khoi Pham | Bỉ | 2007 | Royal Antwerp | WF | |
Trần Thắng Chung | Thang Chung Tran | Bulgaria | 2007 | Slavia Sofia | DM | |
Rahni Moreau Nguyen | Pháp | 2007 | Bordeaux | DM | |
Seny Dang Tiep | Ý | 2007 | Lorient | FW | |
Christopher Nguyen | Hoa Kỳ | 2007 | San Jose Earthquakes | GK | |
Ilhan Nguyen López | Bỉ | 2008 | Molenbeek | DF | |
Lưu Trường Giang | Truong Giang Luu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | MF | |
Vũ Minh Tú | Minh Tu Vu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | FW | |
Casper Lu | Đan Mạch | 2008 | Vejle Boldklub | LB | |
Caleb Nguyen | Phần Lan | 2008 | Käpylän | WF | |
Leny Garguilo | Pháp | 2008 | Toulouse | WF | |
Nguyễn Hoàn Matteus | Matteus Nguyen | Na Uy | 2008 | Brann | CB | |
Brett Phan | Hoa Kỳ | 2008 | Los Angeles Galaxy | CM | |
Jariyah Shah | Pakistan | 2009 | U15 Manchester United | MF | |